0934.072.027
info@quocsach.com
Van Bellofram
Công Ty TNHH TỰ ĐỘNG HÓA QUỐC SÁCH
Địa chỉ: 209/3/22 Nguyễn Văn Lượng, Phường 10, Quận Gò Vấp, Tp HCM
[Web] www.quocsach.com
Sale contact: MrĐô
Email: info@quocsach.com
[Tel] 0934 072 027
Skype :quangdo.qs
Công ty TNHH TỰ ĐỘNG HÓA QUỐC SÁCH được thành lập để chuyên cung cấp các thiết tự động hóa công nghiệp cho các doanh nghiệp đang có nhu cầu thay thế hoặc sử dụng mới với các thương hiệu hàng đầu trên thế giới.
Chúng tôi luôn đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong dây chuyền sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh.
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp công ty chúng tôi luôn mang đếnsự an tâm cho các doanh nghiệp.
Bơm Torishima ETA-N 80X65-250 | ||
Bơm Torishima ETA-N 80X65-250 | ||
Bơm Torishima GAE SERO SON 222 WW | ||
Bơm Torishima GAE SERO SON 333 WW | ||
Bơm Torishima LF 4-14 | ||
Bơm Torishima MML 5/13 | ||
Bơm Torishima MML 80/8 | ||
Bơm Torishima MML 80/8 | ||
Bơm Torishima MML 80/8 | ||
Bơm Torishima MMO 32/6 | ||
Bơm Torishima MMO 32/6 | ||
Bơm Torishima MMO 50/5 | ||
Bơm Torishima MMO 65/5 | ||
Bơm Torishima MMO 65/5 | ||
Bơm Torishima SOH 221 | ||
Bơm Torishima SOH 221 | ||
Bơm Torishima HB2000 Series | ||
Bơm Torishima HU2000 Series | ||
Bơm Torishima LD1000 Series | ||
Bơm Torishima LU1000 Series | ||
Bơm Torishima MB2000 Series | ||
Bơm Torishima MB2400CN | ||
Bơm Torishima MB2500 | ||
Bơm Torishima MB2704CN | ||
Bơm Torishima MB2901 | ||
Bơm Torishima MB8500CN | ||
Bơm Torishima MT2700 | ||
Bơm Torishima MT4100 | ||
Bơm Torishima MT9200 | ||
Bơm Torishima MU2000 Series | ||
Bơm Torishima MU2922 | ||
Cánh bơm | Part no:2300 | Torishima |
Bạc sắt | Part no:5030 | Torishima |
Bạc sắt | Part no:5020 | Torishima |
Mechanical Seal (P/N4330) | LP BOILER FEED PUMP | Torishima Pumps |
(KKS: 10LAC20/30AP001) | ||
Type & Size: MMK 65/4; | ||
KKS: 10/11/12/13LBA21AA001 | ||
Mechanical Seal | PRE-HEATER CIRCULATING PUMP | Torishima Pumps |
(KKS: 11/12/13LCC01AP001/002) | ||
Đai ốc chặn cánh bơm | Type: CPW 250-501; | |
Bearing bushing P/N5450.1 | Condensate extraction pump ST14 | Torishima Pumps |
Bearing bushing P/N5450.2 | KKS: 10LCB01AP001/002 | |
Bearing bushing P/N5450.3 | ||
Bearing bushing P/N5450.4 | ||
Bearing bushing P/N5450.5 | ||
Shell Coupling P/N8530 | ||
Shaft (091008795-PN2100) | HP/IP FEED WATER PUMP (KKS:10LBA31AA001/002/003/004) - Bơm nước cấp cao/trung áp lò PM1 | Torishima Pumps |
Mechanical Seal (091008795-PN4330) | Type & Size: MHG 5/10; Supplier: Torishima Pumps (04 bơm) | |
Split bearing (091008795-PN3700.1/2) | ||
Diffuser casing | Bơm tuần hoàn nước làm mát chính ST14 | Torishima Pumps |
Bơm Torishima | CDM | XAP058246 |
Bơm Torishima | CPR | XAP058254 |
Bơm Torishima | MHG | XAP063436 |
Bơm Torishima | MMTV | XAP063452 |
Bơm Torishima | SPV | XAP063461 |
Bơm Torishima | MMK | XAP074373 |
Bơm Torishima | CDM | XAP080021 |
Bơm Torishima | CDM | XAP080039 |
Bơm Torishima | CPC | XAP080047 |
Bơm Torishima | CPC | XAP080055 |
Bơm Torishima | CPC | XAP080063 |
Bơm Torishima | YUHN | XAP080071 |
Bơm Torishima | YUHN | XAP080080 |
Bơm Torishima | CPC | XAP080098 |
Bơm Torishima | CPW | XAP080101 |
Bơm Torishima | CPC | XAP080110 |
Bơm Torishima | CPC | XAP080128 |
Bơm Torishima | YUHN | XAP080136 |
Bơm Torishima | CPC | XAP080144 |
Bơm Torishima | YUHN | XAP084042 |
Bơm Torishima | CSV | XAP097489 |
Bơm Torishima | YUHN | XAP114561 |
Bơm Torishima | MHG | XAP187399 |
Bơm Torishima | CPCN | XAP187631 |
Bơm Torishima | CPC | XAP221643 |
Bơm Torishima | CPC | XAP221651 |
Bơm Torishima | CPC | XAP221660 |
Bơm Torishima | CPC | XAP221678 |
Bơm Torishima | CPC | XAP221686 |
Bơm Torishima | CPEN | XAP224073 |
Bơm Torishima | MMBV | XAP229342 |
Bơm Torishima | CPEN | XAP266523 |
Bơm Torishima | MMBV | XAP290602 |
Bơm Torishima | CPEN 25-200 |
Design by Calisto